syringe
vòi phun tia
syringe /vật lý/
bơm tiêm
syringe /y học/
ống chích
syringe
ống bơm dầu
syringe
ống bơm dầu mỡ
syringe /y học/
ống chích
syringe, syringic /y học/
ống tiêm
jet injector, syringe /cơ khí & công trình/
vòi phun tia
squirt gun, syringe /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
ống bơm dầu mỡ
lubricator, oil gun, syringe
ống bơm dầu