Việt
ống tiêm
Anh
syringic
syringe
Đức
Syringa-
Spritze
Injektionsspritze
Anwendungsbereich: Wegen der guten Durchdringung der Materialien sind Gamma-Strahlen zur Sterilisation von wärmeempfindlichen und porösen Stoffen geeignet, z. B. Kunststoffeinwegartikel wie Petrischalen, Mikrotiterplatten, Einwegspritzen, Kanülen, Pipettenspitzen.
Phạm vi ứng dụng: Do sự xâm nhập dễ dàng vào vật liệu nên tia gamma rất thuận lợi dùng để tiệt trùng vật liệu nhạy cảm nhiệt và xốp, chẳng hạn như các mặt hàng nhựa dùng một lần như dĩa petri, dĩa vi sinh, ống tiêm dùng một lần, kim tiêm, đầu ống hút.
syringe, syringic /y học/
Spritze f, Injektionsspritze f ống tiết kiệm Sparbüchse f
Syringa- /pref/HOÁ/
[EN] syringic
[VI] (thuộc) ống tiêm