TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống tiêm

ống tiêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống tiêm

syringic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 syringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syringic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống tiêm

Syringa-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Injektionsspritze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anwendungsbereich: Wegen der guten Durchdringung der Materialien sind Gamma-Strahlen zur Sterilisation von wärmeempfindlichen und porösen Stoffen geeignet, z. B. Kunststoffeinwegartikel wie Petrischalen, Mikrotiterplatten, Einwegspritzen, Kanülen, Pipettenspitzen.

Phạm vi ứng dụng: Do sự xâm nhập dễ dàng vào vật liệu nên tia gamma rất thuận lợi dùng để tiệt trùng vật liệu nhạy cảm nhiệt và xốp, chẳng hạn như các mặt hàng nhựa dùng một lần như dĩa petri, dĩa vi sinh, ống tiêm dùng một lần, kim tiêm, đầu ống hút.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syringe, syringic /y học/

ống tiêm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống tiêm

Spritze f, Injektionsspritze f ống tiết kiệm Sparbüchse f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Syringa- /pref/HOÁ/

[EN] syringic

[VI] (thuộc) ống tiêm