Việt
ống chích
Anh
syringe
Impfgutanzucht (Seite 175): Animpfen eines mit sterilem Nährmedium gefüllten 2-L-Impfgutkolbens mit einer aufgetauten Ampulle des Produktionsorganismus aus der Arbeitszellbank WCB (Seite 121).
Cấy vật liệu (trang 175): Dùng một ống chích đã rã đông chứa sinh vật sản xuất từ ngân hàng tế bào làm việc (working cell bank - WCB), cấy vào một bình 2 L chứa môi trường dinh dưỡng vô trùng (trang 121).
syringe /y học/