TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống chích

ống chích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống chích

 syringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Impfgutanzucht (Seite 175): Animpfen eines mit sterilem Nährmedium gefüllten 2-L-Impfgutkolbens mit einer aufgetauten Ampulle des Produktionsorganismus aus der Arbeitszellbank WCB (Seite 121).

Cấy vật liệu (trang 175): Dùng một ống chích đã rã đông chứa sinh vật sản xuất từ ngân hàng tế bào làm việc (working cell bank - WCB), cấy vào một bình 2 L chứa môi trường dinh dưỡng vô trùng (trang 121).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syringe /y học/

ống chích

 syringe /y học/

ống chích