TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

injection

sự phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tiêm vết nứt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự tiêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêm tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêm

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sư thòi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Phun

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

xịt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự phun vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn ánh

 
Từ điển phân tích kinh tế

phép nội xạ đơn ánh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phun vào tường gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
 signal injection

sự tiêm tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

injection

injection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

signal injection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grouting

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

pressure grouting

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
 signal injection

 injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
fuel injection

fuel injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
carrier injection

carrier injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge-carrier injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

injection

Injektion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Einspritzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spritze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spritzen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spritzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Injizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspeisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signaleinspeisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probenaufgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mauerwerks- injektionen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
fuel injection

Einspritzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
carrier injection

Injektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

injection

injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fuel injection

injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injection de carburant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
carrier injection

injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerks- injektionen

[VI] Tiêm, phun vào tường gạch

[EN] injection, pressure grouting

Lexikon xây dựng Anh-Đức

injection,grouting

injection, grouting

Injektion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injection /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einspritzen; Einspritzung; Injektion; Probenaufgabe

[EN] injection

[FR] injection

fuel injection,injection /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einspritzung

[EN] fuel injection; injection

[FR] injection; injection de carburant

carrier injection,charge-carrier injection,injection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Injektion

[EN] carrier injection; charge-carrier injection; injection

[FR] injection

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

injection

sự phun, sự thổi, sự tiêm

Từ điển toán học Anh-Việt

injection

phép nội xạ đơn ánh

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

injection

tiêm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einspritzung

injection

Injektion

injection

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Injection

Tiêm vết nứt

Từ điển phân tích kinh tế

injection /toán học/

đơn ánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

injection

sự phun (nhiên liệu)

injection

sự phun vào

injection

sự tiêm nhập

injection

sự tiêm tín hiệu

injection

sự tiêm vào

 injection, signal injection /điện tử & viễn thông/

sự tiêm tín hiệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

injection

sự tiêm nhập discordant ~ sự tiêm nhập không chỉnh hợp interlaid ~ sự tiêm nhập xen lớp gas ~ sự phụt khí leaf-by-leaf ~ sự tiêm nhập từng vỉa lit-by-lit ~ sự tiêm nhập từng lớp ore ~ sự tiêm nhập quặng plastic ~ sự tiêm nhập dẻo plutonic ~ sự tiêm nhập sâu ribbon ~ sự tiêm nhập dạng dải water ~ sự bơm (nước vào vỉa) ~ well giếng phun

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzung /f/CNSX/

[EN] injection

[VI] sự phun; sự tiêm

Injektion /f/CN_HOÁ, Đ_TỬ/

[EN] injection

[VI] sự phun, sự tiêm

Injizieren /nt/Đ_TỬ/

[EN] injection

[VI] sự phun, sự tiêm (tranzito)

Einspeisung /f/Đ_TỬ/

[EN] injection

[VI] sự tiêm (tín hiệu vào mạch)

Einspritzung /f/ÔTÔ/

[EN] injection

[VI] sự phun (nhiên liệu)

Signaleinspeisung /f/VT&RĐ/

[EN] injection, signal injection

[VI] sự tiêm tín hiệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

injection

tiêm; phun L Tiêm là phứomg pháp đưa một tín hiệu vào một mậch hoặc tinh kiện điện tử. 2. Phun lầ quá trình đưa các electron hoặc tã trổng vào một chất băn dẫn saò chò tdng sd của chúng vượt quá số lượng có mặt ỏr cân bằng nhiệt,

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Injection

Tiêm vết nứt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spritzen

[EN] injection

[VI] Phun, xịt

Từ điển Polymer Anh-Đức

injection

Injektion, Einspritzung; (shot) Spritze

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

injection

sự phun, sư thòi (nhiên liệu)