injizieren /[inji'tsi:ran] (sw. V.; hat) (Med.)/
tiêm (thuốc);
bệnh nhân tiều đưởng tự tièm insulin cho mình. : der Zuckerkranke injiziert sich das Insulin selbst
infundie /ren (sw. V.; hat) (Med.)/
truyền;
tiêm (thuốc);
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(hat) tiêm;
chích (injizieren);
bác sĩ tiêm cho ông ta một mũi thuốc giảm đau. 1 : der Arzt spritzte ihm ein Schmerzmittel