TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pressure grouting

dùng áp lực phun vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tiêm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phun vào tường gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

pressure grouting

pressure grouting

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

injection

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

pressure grouting

einpressen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verpressung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Mauerwerks- injektionen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerks- injektionen

[VI] Tiêm, phun vào tường gạch

[EN] injection, pressure grouting

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure grouting /xây dựng/

dùng áp lực phun vữa

pressure grouting

dùng áp lực phun vữa

Lexikon xây dựng Anh-Đức

pressure grouting

pressure grouting

einpressen

pressure grouting

pressure grouting

Verpressung