Việt
sự phun vữa xi măng
quét bằng vữa mỏng
ấn
ép
nén
chèn
lèn.
Anh
pressure grouting
pressing
to force fit
to press in
mould in
grouting
grout
Đức
einpressen
aufpressen
Pháp
chassage
emmancher en force
emmancher à force
v An- und Einpressen, z.B. Schrauben, Klemmen
Ép, ấn vào, thí dụ: vặn vít, bu lông, kẹp,
:: Fügen durch An- und Einpressen
:: Ghép nối bằng phương pháp ép sát và ép vào
:: Formschlüssige Verbindungen entstehen durch Einpressen von formidentischen Verbindungselementen mit bestimmten Innenformen der zu fügenden Bauteile.
:: Mối ghép hình dạng tạo thành do ép ấn các bộ phận kết nối có dạng giống hệt với hình dạng bên trong nhất định của các chi tiết được ghép nối với nhau.
einpressen /vt/
ấn, ép, nén, chèn, lèn.
Einpressen /nt/XD, (bê tông dự ứng lực) THAN/
[EN] grouting
[VI] sự phun vữa xi măng
einpressen /vt/XD/
[EN] grout
[VI] quét bằng vữa mỏng (vữa xi măng)
Einpressen /ENERGY-MINING/
[DE] Einpressen
[EN] pressing
[FR] chassage
aufpressen,einpressen /ENG-MECHANICAL/
[DE] aufpressen; einpressen
[EN] to force fit; to press in
[FR] emmancher en force; emmancher à force