stopfen /vt/XD/
[EN] pack
[VI] chèn (đá dăm)
einschieben /vt/M_TÍNH/
[EN] insert
[VI] chèn (dấu, ký hiệu, dòng chữ...)
unterlegen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] shim
[VI] chêm, chèn
verdichten /vt/XD/
[EN] pack
[VI] chèn, lèn (đường)
einlegen /vt/XD/
[EN] insert
[VI] chêm, chèn
einrasten /vt/CNSX/
[EN] insert
[VI] chèn, chốt vào
eingesetzt /adj/CT_MÁY/
[EN] inserted (được)
[VI] (được) lót, chèn, đệm
verkeilen /vt/XD/
[EN] block, key
[VI] khoá, chèn, ghép mộng
Stollen /m/CT_MÁY/
[EN] cleat
[VI] cái chêm, cái chèn
Aufklotzung /f/VT_THUỶ/
[EN] chock
[VI] cái chèn, đòn kê (đóng tàu)
Keil /m/CNSX/
[EN] chock, key, male spline, wedge
[VI] cái chèn, cái chêm, cái nêm
Keil /m/CT_MÁY/
[EN] cotter, machine key, quoin, taper key, wedge
[VI] cái chèn, cái chêm, cái nêm
Nasenkeii /m/CT_MÁY/
[EN] gib, gib-head key, nose key
[VI] cái nêm, cái chèn, chêm có đầu, then vát có đầu