unterlegen /(sw. V.; hat)/
để dưới;
lót ở dưới;
kê dưới;
trải xuôhg dưới;
jmdm. etw. unterlegen : lót cái gì dưới mình ai dem Patienten ein Kissen unterlegen : lót một cái gối bên dưới người bệnh nhân.
unterlegen /(sw. V.; hat)/
chuyển nghĩa;
chuyển ý;
er hat dem Text einen anderen Sinn untergelegt : ông ấy đã dịch bài viết theo một nghĩa khác.
unterlegen /(sw. V.; hat)/
đặt bên dưới;
lót bên dưới [mit + Dat : với ];
unterlegen /(sw. V.; hat)/
lồng nhạc;
lồng lời dẫn (cho một bộ phim v v);