TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lót bên dưới

đặt bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lót bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lót bên dưới 2

đặt ỗ dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê bền dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lót bên dưới 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lót bên dưới

unterlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lót bên dưới 2

untersetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Messerschneiden weicher Werkstoffe wie z.B. Kork dringt die Messerschneide nach dem Zerteilvorgang in die Unterlage ein, deshalb muss die Unterlage aus einer weichen Platte bestehen, damit die Messerschneide nicht beschädigt wird.

Khi cắt vật liệu mềm (thí dụ như nút bần), sau khi cắt, lưỡi dao sẽ cắt vào lớp lót bên dưới, vì thế lớp lót phải là một tấm nền mềm để không làm hư hại dao cắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beim Verschweißen auf Dämmungen mit Druckfestigkeiten <0,1 N/mm2 kann es nötig sein, geeignete Unterlagestreifen aus einem festen Material als Hilfsmittel einzusetzen.

:: Khi hàn các lớp cách nhiệt có độ bền nén < 0,1 N/mm2 thì nên dùng phương tiện hỗ trợ là vật liệu chắc chắn lót bên dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlegen /(sw. V.; hat)/

đặt bên dưới; lót bên dưới [mit + Dat : với ];

untersetzen /(sw. V.; hat)/

đặt ỗ dưới; kê bền dưới; lót bên dưới 2;