Việt
đặt ... dưói
pha
hòa
trộn
hỗn hợp
pha trộn
pha lẫn
hòa lẫn
trộn lẫn.
đặt ỗ dưới
kê bền dưới
lót bên dưới 2
Đức
untersetzen
untersetzen /(sw. V.; hat)/
đặt ỗ dưới; kê bền dưới; lót bên dưới 2;
untersetzen /vt/
đặt [để, kê]... dưói; seinen Námen - kí tên.
untersetzen /vt (mit D)/
vt (mit D) pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn.