Việt
để dưới
lót ở dưới
kê dưới
trải xuôhg dưới
Đức
unterlegen
jmdm. etw. unterlegen
lót cái gì dưới mình ai
dem Patienten ein Kissen unterlegen
lót một cái gối bên dưới người bệnh nhân.
unterlegen /(sw. V.; hat)/
để dưới; lót ở dưới; kê dưới; trải xuôhg dưới;
lót cái gì dưới mình ai : jmdm. etw. unterlegen lót một cái gối bên dưới người bệnh nhân. : dem Patienten ein Kissen unterlegen