unterlegen /(sw. V.; hat)/
để dưới;
lót ở dưới;
kê dưới;
trải xuôhg dưới;
lót cái gì dưới mình ai : jmdm. etw. unterlegen lót một cái gối bên dưới người bệnh nhân. : dem Patienten ein Kissen unterlegen
unterhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/
cầm ở dưới;
nắm giữ phía dưới;
để dưới;
đặt dưới 2;