Unterbauen /nt/CNSX/
[EN] shimming
[VI] sự đặt tấm đệm
Unterlegen /nt/CNSX/
[EN] shimming
[VI] sự chêm, sự chèn
Unterlegen von Scheiben /nt/CT_MÁY/
[EN] shimming
[VI] sự chêm, sự chèn
Ausgleichen mit Scheiben /nt/CT_MÁY/
[EN] shimming
[VI] sự chêm, sự đóng chêm