TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shimming

sự đặt tấm đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng chêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

shimming

shimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

shimming

Feldkorrektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlegen von Scheiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichen mit Scheiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

shimming

corrections de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbauen /nt/CNSX/

[EN] shimming

[VI] sự đặt tấm đệm

Unterlegen /nt/CNSX/

[EN] shimming

[VI] sự chêm, sự chèn

Unterlegen von Scheiben /nt/CT_MÁY/

[EN] shimming

[VI] sự chêm, sự chèn

Ausgleichen mit Scheiben /nt/CT_MÁY/

[EN] shimming

[VI] sự chêm, sự đóng chêm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shimming /SCIENCE/

[DE] Feldkorrektion

[EN] shimming

[FR] corrections de réglage