TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterlegen

sự chêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

để dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lót ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải xuôhg dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lót bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng lời dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterlegen

shimming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unterlegen

Unterlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. unterlegen

lót cái gì dưới mình ai

dem Patienten ein Kissen unterlegen

lót một cái gối bên dưới người bệnh nhân.

er hat dem Text einen anderen Sinn untergelegt

ông ấy đã dịch bài viết theo một nghĩa khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlegen /(sw. V.; hat)/

để dưới; lót ở dưới; kê dưới; trải xuôhg dưới;

jmdm. etw. unterlegen : lót cái gì dưới mình ai dem Patienten ein Kissen unterlegen : lót một cái gối bên dưới người bệnh nhân.

unterlegen /(sw. V.; hat)/

chuyển nghĩa; chuyển ý;

er hat dem Text einen anderen Sinn untergelegt : ông ấy đã dịch bài viết theo một nghĩa khác.

unterlegen /(sw. V.; hat)/

đặt bên dưới; lót bên dưới [mit + Dat : với ];

unterlegen /(sw. V.; hat)/

lồng nhạc; lồng lời dẫn (cho một bộ phim v v);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlegen /nt/CNSX/

[EN] shimming

[VI] sự chêm, sự chèn

unterlegen /vt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] shim

[VI] chêm, chèn