Việt
chuyển nghĩa
chuyển ý
Đức
unterlegen
er hat dem Text einen anderen Sinn untergelegt
ông ấy đã dịch bài viết theo một nghĩa khác.
unterlegen /(sw. V.; hat)/
chuyển nghĩa; chuyển ý;
ông ấy đã dịch bài viết theo một nghĩa khác. : er hat dem Text einen anderen Sinn untergelegt