TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗm

chỗm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỗm

Dlänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gestreckt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlängert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verteilung erwarten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zwickel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwickel /m -s, =/

nếm, chèn, chỗm; (sự) lắp vào, lồng vào, đặt vào,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỗm

1)Dlänglich (a), gestreckt (a), verlängert (a);

2) Verteilung erwarten chóm chọe eine Haltung schlagen, eine Pose annehmen (einnehmen)