TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestreckt

có đầu vuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuôn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giãn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gestreckt

square-headed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elongated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gestreckt

gestreckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Schweifen wird das Blech am Rand gehämmert und gestreckt.

Với phương pháp gia công dần, chi tiết tấm được gõ búa và dần, làm giãn ở bìa.

Beim Schweifen werden bestimmte Teile eines Bleches durch gezieltes Hämmern gestreckt (verlängert).

Khi gia công dần, những phần đã được xác định của chi tiết tấm bị dần (tăng chiều dài) bằng búa chuyên dùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kniehebel gestreckt

Đòn khuỷu duỗi ra (đóng)

Balg gestreckt

Hộp xếp duỗi ra

In einem Gelege liegen die Endlosfasern ideal gestreckt oder parallel vor.

Bên trong tấm lót, các sợi dài liên tục luôn trong tình trạng được kéo giãn một cách lý tưởng hoặc song song.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestreckt /adj/XD/

[EN] square-headed

[VI] có đầu vuông

gestreckt /adj/HÌNH/

[EN] prolate

[VI] thon, dài

gestreckt /adj/CƠ/

[EN] elongated

[VI] thuôn dài, giãn dài