Việt
thuôn dài
giãn dài
Anh
elongated
Đức
gestreckt
Es hat eine längliche ballige Form im Bereich der Druckflankenmitte (Bild 3).
Có hình dạng vòm cung, thuôn dài ở giữa mặt chịu áp lực bên hông răng (Hình 3).
gestreckt /adj/CƠ/
[EN] elongated
[VI] thuôn dài, giãn dài