Việt
làm trễ
trì hoãn
Anh
obstruct
retard
Đức
hindern
Dabei ist eine schnelle Zyklusfolgenotwendig, um die Masse am Einfrieren zu hindern.
Cần thiết phải tiếnhà nh nhanh trình tự chu trình để ngăn sựđông cứng của khối nhựa đúc.
hindern /vt/DHV_TRỤ/
[EN] retard
[VI] làm trễ, trì hoãn (tàu vũ trụ)