TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hindern

làm trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trì hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hindern

obstruct

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

retard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hindern

hindern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei ist eine schnelle Zyklusfolgenotwendig, um die Masse am Einfrieren zu hindern.

Cần thiết phải tiếnhà nh nhanh trình tự chu trình để ngăn sựđông cứng của khối nhựa đúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hindern /vt/DHV_TRỤ/

[EN] retard

[VI] làm trễ, trì hoãn (tàu vũ trụ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hindern

obstruct