TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einrasten

sự gắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt vào ngàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng sập vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem éinschnappen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einrasten

engage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

snap in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

snap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

insertion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pawl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

final lock-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einrasten

einrasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einrasten

verrouillage final

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie ist meist so ausgestattet, dass sie in verschiedenen Positionen einrasten (Bilder 2 und 3), oder sich in jeder beliebigen Lage justieren lässt.

Nó thường được trang bị với các vịtrí nghỉ khác nhau (Hình 2 và 3) hoặc tinhchỉnh trong mọi vị trí bất kỳ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist auf das vollständige Einrasten des Steckers am Prüfadapter zu achten.

Phải chú ý để giắc cắm vào bộ điều hợp đo bắt khớp hoàn toàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einrasten /ENG-MECHANICAL/

[DE] einrasten

[EN] final lock-up

[FR] verrouillage final

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrasten /vt/

1. bắt vào ngàm, móc vào, đóng sập vào; 2. xem éinschnappen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrasten /nt/CNSX/

[EN] insertion

[VI] sự gắn, sự đính, sự lồng, sự gài

einrasten /vt/CNSX/

[EN] pawl

[VI] hãm (bằng chốt)

einrasten /vt/CNSX/

[EN] insert

[VI] chèn, chốt vào

einrasten /vt/CT_MÁY/

[EN] engage

[VI] khớp vào, mắc vào (then)

einrasten /vt/CƠ/

[EN] lock

[VI] khoá lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einrasten

engage

einrasten

snap in

einrasten

snap