fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
được lắp vào;
khớp vào;
lắp vừa vận vào (sich einfügen);
ăn khớp với cái gì : sich in etw. (Akk.) fügen miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào. : das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun
adjustieren /[atjüs'ti:ron] (sw. V.; hat)/
(Technik) lắp vào cho khớp;
khớp vào;