TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được lắp vào

được lắp vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vừa vận vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được lắp vào

 built-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inserted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được lắp vào

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies wird an im Kalander eingebauten Walzen durchgeführt.

Điều này được thực hiện trên các trục lăn được lắp vào trong máy cán láng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jeder Behälter ist durch zwei Halterungen mit dem Fahrzeug verbunden.

Mỗi bình chứa được lắp vào xe bằng hai vòng kẹp.

Dieser ist an der Radaufhängung befestigt.

Bộ phận này được lắp vào hệ thống treo bánh xe.

Filter und gelegentlich auch Ölkühler sind dazwischen geschaltet (Bild 1).

Bộ lọc và đôi khi bộ làm mát dầu được lắp vào giữa mạch (Hình 1).

Der Öldruckschalter wird in einen Prüfadapter eingeschraubt. Dieser wird anstelle des Öldruckschalters eingeschraubt.

Công tắc áp suất dầu được lắp vào bộ điều hợp của máy kiểm (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Akk.) fügen

ăn khớp với cái gì

das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun

miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/

được lắp vào; khớp vào; lắp vừa vận vào (sich einfügen);

ăn khớp với cái gì : sich in etw. (Akk.) fügen miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào. : das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-up, inserted /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

được lắp vào