Việt
được lắp vào
khớp vào
lắp vừa vận vào
Đức
fügen
sich in etw. (Akk.) fügen
ăn khớp với cái gì
das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun
miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào.
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
được lắp vào; khớp vào; lắp vừa vận vào (sich einfügen);
ăn khớp với cái gì : sich in etw. (Akk.) fügen miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào. : das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun