im Eingriff /adj/CNSX/
[EN] engaged (được)
[VI] (được) vào khớp, ăn khớp
eingerastet /adj/CNSX/
[EN] engaged (được)
[VI] (được) khớp vào, gắn vào
im Eingriff /adj/CT_MÁY/
[EN] engaged, meshed (được)
[VI] (được) vào khớp, ăn khớp
gekuppelt /adj/CNSX/
[EN] engaged, interlocked (được)
[VI] (được) ăn khớp, vào khớp, khớp nhau