TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engaged

vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

engaged

engaged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meshed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interlocked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

engaged

im Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingerastet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekuppelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I’m engaged Saturday night,” Einstein says unexpectedly.

“Tối thứ Bảy mình bận”, Einstein đáp ngay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Eingriff /adj/CNSX/

[EN] engaged (được)

[VI] (được) vào khớp, ăn khớp

eingerastet /adj/CNSX/

[EN] engaged (được)

[VI] (được) khớp vào, gắn vào

im Eingriff /adj/CT_MÁY/

[EN] engaged, meshed (được)

[VI] (được) vào khớp, ăn khớp

gekuppelt /adj/CNSX/

[EN] engaged, interlocked (được)

[VI] (được) ăn khớp, vào khớp, khớp nhau