TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjustieren

chỉnh lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháp vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào cho khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

adjustieren

adjustieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adjustieren /[atjüs'ti:ron] (sw. V.; hat)/

(Technik) lắp vào cho khớp; khớp vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adjustieren /vt/

1. chỉnh lý, hiệu chính, hiệu đính; lắp, kháp vàơ; 2. (in) lắp, kháp vào.