Việt
lắp vào
kháp vào
gắn vào
ưóm
thủ
mặc thủ
đo thủ
ráp vào
chò đợi
trông chò
Đức
vormachen
abpassen
abpassen /vt/
1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;
vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lắp vào; kháp vào; gắn vào (vorlegen);