ablehren /vt/
chỉnh lý, hiệu chỉnh, hiệu đính, kiểm tra.
adjustieren /vt/
1. chỉnh lý, hiệu chính, hiệu đính; lắp, kháp vàơ; 2. (in) lắp, kháp vào.
Besserung /f =, -en/
1. [sự] cải thiện, cải tiến, cải tạo, cải lương; 2. [sự] chỉnh đôn, chỉnh lý; 3. [sự] hồi phục sức khỏe; 4. [sự] tu sửa, sửa chũa.
lancieren /vt/
1. (quân sự) ném (lựu dạn); phóng (ngư lôi...); 2. hạ thủy (tàu); 3. mđ máy, khỏi động máy, chỉnh lý, chỉnh đón, điều chỉnh; j-n lancieren đẩy ai lên; che chđ, bênh vực (a); 4. công bó, đăng, ban bố.