Besserung /die; -/
sự cải thiện;
sự cải tiến;
sự hồi phục (das Besserwerden);
eine Besserung der Lage erwarten : chờ đợi tình hình được cải thiện der Kranke befindet sich auf dem Wege der Besserung : người bệnh đang trong quá trình bình phục gute Besserung! : chúc chóng khỏi, chúc mau lành bệnh! (câu thường nói với người bệnh).
Besserung /die; -/
sự nỗ lực làm cho tốt hơn;
sự cải tiến;
sự cải thiện (das Besser machen);