reformerisch /(Adj.)/
(thuộc) cuộc cải cách;
sự cải thiện;
sự cải tổ;
Besserung /die; -/
sự cải thiện;
sự cải tiến;
sự hồi phục (das Besserwerden);
chờ đợi tình hình được cải thiện : eine Besserung der Lage erwarten người bệnh đang trong quá trình bình phục : der Kranke befindet sich auf dem Wege der Besserung chúc chóng khỏi, chúc mau lành bệnh! (câu thường nói với người bệnh). : gute Besserung!
Abanderung /die; -, -ein/
sự thay đổi;
sự sửa đểi;
sự cải thiện;
Gesundung /die; - (geh)/
sự hồi phục;
sự trở nên khả quan;
sự cải thiện;
Aufbesse /rung, die; -, -en/
sự cải thiện;
sự cải tiến;
sự cải tạo;
sự cách tân;
Besserung /die; -/
sự nỗ lực làm cho tốt hơn;
sự cải tiến;
sự cải thiện (das Besser machen);
Verbessrung /die; -, -en/
sự sửa lại;
sự chữa lại;
sự sửa chữa;
sự tu sửa;
sự chỉnh lý;
sự cải tiến;
sự cải thiện;