reforming /y học/
sự tạo hình lại
reforming
sự tạo hình lại
reforming /điện lạnh/
sự tinh chỉnh (tinh lọc)
reforming /hóa học & vật liệu/
sự tinh chỉnh (tinh lọc)
reforming /toán & tin/
sự tinh chỉnh (tinh lọc)
reforming
sự cải tạo
reforming
sự cải thiện
reforming /hóa học & vật liệu/
phương pháp refominh
urban improvement, reforming
sự cải thiện đô thị
instruction modification, reforming, zap
sự sửa đổi lệnh
river improvement, innovation, reconstruction, rectification, reforming, regeneration, rehabilitation
sự cải tạo sông