Việt
sự cải tạo sông
sự chỉnh trị sông
sự chỉnh trị dòng sông
Anh
river improvement
innovation
reconstruction
rectification
reforming
regeneration
rehabilitation
river regulation
river training
Đức
Flußregulierung
Flußkanalisierung
Flußregulierung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] river training
[VI] sự chỉnh trị sông, sự cải tạo sông
Flußkanalisierung /f/KTC_NƯỚC/
[VI] sự cải tạo sông, sự chỉnh trị dòng sông
river improvement, innovation, reconstruction, rectification, reforming, regeneration, rehabilitation
river improvement, river regulation, river training