Việt
sự nắn dòng
sự cải tạo sông
Anh
river improvement
rectification
rectifying
river regulation
river training
rectification, rectifying, river improvement
Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.
river improvement, river regulation, river training