TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 river regulation

sự nắn dòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tác chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh dòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh trị sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắn dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tiết sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tiết dòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 river regulation

 river regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aligning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation of river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river training

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification of river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction of river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream flow regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river regulation

sự nắn dòng sông

 river regulation /xây dựng/

công tác chỉnh (dòng sông)

 river regulation

sự cải tạo sông

 river regulation

sự chỉnh dòng

 river regulation

sự chỉnh dòng sông

 river regulation /cơ khí & công trình/

sự chỉnh trị sông

 aligning, river regulation /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự nắn dòng sông

 rectify, river regulation

nắn dòng

 flow control, river regulation /xây dựng/

sự chỉnh dòng

Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh dẫn.

A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.

 regulation of river, river regulation /cơ khí & công trình/

sự điều tiết sông

 regulation of river, river regulation /cơ khí & công trình/

sự chỉnh trị sông

 river improvement, river regulation, river training

sự cải tạo sông

 aligning, rectification of river, river regulation

sự chỉnh dòng sông

 correction of river, river control, river regulation, stream flow regulation

sự điều tiết dòng sông