river regulation
sự nắn dòng sông
river regulation /xây dựng/
công tác chỉnh (dòng sông)
river regulation
sự cải tạo sông
river regulation
sự chỉnh dòng
river regulation
sự chỉnh dòng sông
river regulation /cơ khí & công trình/
sự chỉnh trị sông
aligning, river regulation /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sự nắn dòng sông
rectify, river regulation
nắn dòng
flow control, river regulation /xây dựng/
sự chỉnh dòng
Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh dẫn.
A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.
regulation of river, river regulation /cơ khí & công trình/
sự điều tiết sông
regulation of river, river regulation /cơ khí & công trình/
sự chỉnh trị sông
river improvement, river regulation, river training
sự cải tạo sông
aligning, rectification of river, river regulation
sự chỉnh dòng sông
correction of river, river control, river regulation, stream flow regulation
sự điều tiết dòng sông