TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chỉnh dòng

sự chỉnh dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chỉnh dòng

 flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow control

sự chỉnh dòng

 river regulation

sự chỉnh dòng

 flow control, river regulation /xây dựng/

sự chỉnh dòng

Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh dẫn.

A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.