TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flow control

sự điều chỉnh lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm soát luồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển luồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm soát lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tiết dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flow control

 flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment of stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sag adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction of channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flood control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream flow regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow control

sự điều chỉnh lưu lượng

 flow control /toán & tin/

sự điều khiển dòng

 flow control /ô tô/

sự điều khiển lưu lượng

 flow control /toán & tin/

sự kiểm soát luồng

 flow control

sự chỉnh dòng

 flow control /toán & tin/

điều khiển dòng (luồng)

 flow control /điện tử & viễn thông/

điều khiển luồng

Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để điều khiển luồng dữ liệu giữa người nhận và người gởi, sao cho vùng đệm của người nhận không bị tràn. Nếu bị tràn, các khung hoặc gói dữ liệu sẽ bị mất. Điều khiển luồng được dùng trong tầng liên kết dữ liệu để điều khiển các liên kết điểm-điểm và trong tầng chuyển tải để điều khiển luồng end-to-end trên mạng có định tuyến.

 Flow Control /điện tử & viễn thông/

điều khiển luồng (môđem)

 flow control, traffic control /điện tử & viễn thông/

sự kiểm soát lưu lượng

 flow control, river regulation /xây dựng/

sự chỉnh dòng

Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh dẫn.

A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.

 adjustment of stream, flow control, sag adjustment

sự điều chỉnh dòng chảy

 adjustment of stream, correction of channel, flood control, flow adjustment, flow control, flow regulation, regulation of flow, stream flow regulation

sự điều tiết dòng chảy