TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển dòng

điều khiển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm soát luồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều khiển dòng

flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều khiển dòng

Flußsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Steuerklappen werden die Luft- und Abgasströme geschaltet.

Qua nắp điều khiển, dòng không khí và khí thải được kích hoạt.

Anhand dieser Informationen steuert es die Energieflüsse und Antriebskräfte.

Dựa trên các thông tin này, nó điều khiển dòng năng lượng và lực truyền động.

Dadurch ist es möglich mithilfe geringer elektrischer Energien große Energien zur Steuerung entsprechender Baugruppen, z.B. Kupplungen, Zylinder aufzubringen.

Phương pháp này cho phép dùng một năng lượng điện nhỏ để điều khiển dòng năng lượng lớn tác động đến các nhóm thành phần như các bộ ly hợp, xi lanh.

Wird über das Steuergerät das Magnetventil des Härtereglers an der mittleren Federkugel betätigt, so wird der Durchfluss zu den Federzylindern gesperrt, es steht nur noch das Gasvolumen der beiden Federzylinder zur Verfügung, die Federung wird härter.

Khi van điện từ của bộ điều chỉnh độ cứng tại quả cầu lò xo trung tâm được tác động thông qua bộ điều khiển, dòng chảy vào xi lanh lò xo sẽ bị ngăn lại, chỉ còn lại dung tích khí của hai xi lanh để sử dụng, bộ đàn hồi sẽ cứng hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußsteuerung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] flow control

[VI] kiểm soát luồng, điều khiển dòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow control

điều khiển dòng (luồng)

 flow control /toán & tin/

điều khiển dòng (luồng)