TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển luồng

điều khiển luồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều khiển luồng

flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow control

điều khiển luồng

Flow Control

điều khiển luồng (môđem)

 flow control /điện tử & viễn thông/

điều khiển luồng

Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để điều khiển luồng dữ liệu giữa người nhận và người gởi, sao cho vùng đệm của người nhận không bị tràn. Nếu bị tràn, các khung hoặc gói dữ liệu sẽ bị mất. Điều khiển luồng được dùng trong tầng liên kết dữ liệu để điều khiển các liên kết điểm-điểm và trong tầng chuyển tải để điều khiển luồng end-to-end trên mạng có định tuyến.

Flow Control /điện tử & viễn thông/

điều khiển luồng (môđem)

 Flow Control /điện tử & viễn thông/

điều khiển luồng (môđem)