traffic control /cơ khí & công trình/
sự điều hòa giao thông
traffic control /xây dựng/
sự điều hòa giao thông
traffic control /toán & tin/
điều khiển giao thông (trên mạng)
traffic control, traffic regulation /giao thông & vận tải/
sự điều khiển giao thông
flow control, traffic control /điện tử & viễn thông/
sự kiểm soát lưu lượng