TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều chỉnh lưu lượng

sự điều chỉnh lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều khiển dòng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự điều chỉnh lưu lượng

flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flow control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều chỉnh lưu lượng

Durchflußregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stellarmatur mit Auf/ZuFunktion und Auf/Zu-Anzeige in einem zentralen Leitstand (Teil einer Durchflussregelung).

Phụ tùng điều chỉnh chức năng mở/đóng và hiển thị mở/đóng trong một trạm điều khiển trung tâm (một phần của sự điều chỉnh lưu lượng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußregelung /f/KT_LẠNH/

[EN] flow control

[VI] sự điều chỉnh lưu lượng, sự điều khiển dòng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow control

sự điều chỉnh lưu lượng

 flow control

sự điều chỉnh lưu lượng