Việt
sự chỉnh trị sông
sự cải tạo sông
Anh
regulation of river
river regulation
river training
Đức
Flußregulierung
Flußregulierung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] river training
[VI] sự chỉnh trị sông, sự cải tạo sông
regulation of river /cơ khí & công trình/
river regulation /cơ khí & công trình/
regulation of river, river regulation /cơ khí & công trình/