aligning /cơ khí & công trình/
sự vạch tuyến đường
aligning /xây dựng/
sự vạch tuyến đường
aligning
sự nắn dòng sông
aligning
sự nắn thẳng
aligning
sự chỉnh dòng sông
aligning /xây dựng/
sự chỉnh dòng sông
aligning
sự vạch tuyến đường
aligning, observation
sự quan trắc
aligning, river regulation /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sự nắn dòng sông
aligning, rectification of river, river regulation
sự chỉnh dòng sông
aligning, laying out, pegging out, routing
sự vạch tuyến đường
adequation, aligning, alignment, de-emphasis, emplacement, equalization
sự san bằng