TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aligning

sự vạch tuyến đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn dòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh dòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aligning

 aligning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification of river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laying out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pegging out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emplacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aligning /cơ khí & công trình/

sự vạch tuyến đường

 aligning /xây dựng/

sự vạch tuyến đường

 aligning

sự nắn dòng sông

 aligning

sự nắn thẳng

 aligning

sự chỉnh dòng sông

 aligning /xây dựng/

sự chỉnh dòng sông

 aligning

sự vạch tuyến đường

 aligning, observation

sự quan trắc

 aligning, river regulation /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự nắn dòng sông

 aligning, rectification of river, river regulation

sự chỉnh dòng sông

 aligning, laying out, pegging out, routing

sự vạch tuyến đường

 adequation, aligning, alignment, de-emphasis, emplacement, equalization

sự san bằng