routing
sự phay rãnh
routing
sự tạo đường truyền
routing /toán & tin/
sự tạo đường truyền
routing
cách vạch tuyến cáp
routing /xây dựng/
sự vạch tuyến đường
routing /điện/
cách đi cáp
routing /điện/
cách vạch tuyến cáp
routing /điện lạnh/
sự chọn đường
routing /điện lạnh/
sự chọn đường (truyền)
routing /toán & tin/
chọn tuyến
routing /điện/
cách đi cáp
routing
sự chọn đường
routing
sự chọn đường (truyền)
routing /điện lạnh/
sự chọn đường (truyền)
routing
sự vạch tuyến đường
one-way propagation, routing
sự truyền thông một chiều
route familiarization flight, routing
chuyến bay làm quen tuyến đường
Signalling Route Management, routing
quản lý hành trình báo hiệu
Route Designator Field, routing
trường bộ chỉ định tuyến
aligning, laying out, pegging out, routing
sự vạch tuyến đường
Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls /điện tử & viễn thông/
định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls
định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
chaining, lineation, locating, pegging, route location, routing
sự định tuyến
procedure, process, process cycle, process engineering, process industry, production cycle, production process, routing
quá trình công nghệ