TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình công nghệ

quá trình công nghệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

quá trình công nghệ

procedure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engineering process

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

technological process

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process industry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process industry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technological

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technological Husgafvel’s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work Husgafvel’s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fließschemata verfahrenstechnischer Anlagen

Biểu đồ quá trình công nghệ hóa học

Grundfließschemata

Sơ đồ quá trình công nghệ hóa học

Verfahrensfließschemata

Lưu đồ quá trình công nghệ hóa học

Rohrleitungsund Instrumentenfließschemata (RI-Fließschemata)

Biểu đồ ống dẫn và thiết bị (quá trình công nghệ hóa học)

Grundfließschemata (nach DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Sơ đồ quá trình công nghệ hóa học (theo DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technological Husgafvel’s

quá trình công nghệ

work Husgafvel’s

quá trình công nghệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

procedure

quá trình công nghệ

process

quá trình công nghệ

process cycle

quá trình công nghệ

process engineering

quá trình công nghệ

process industry

quá trình công nghệ

production process

quá trình công nghệ

 procedure, process, process cycle, process engineering, process industry, production cycle, production process, routing

quá trình công nghệ

process industry, technological /điện/

quá trình công nghệ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

technological process

quá trình công nghệ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engineering process

quá trình công nghệ

procedure

phương pháp; quá trình công nghệ