TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

process engineering

quy trình công nghệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kỹ thuật sản xuất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy trình kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quá trình công nghệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thao tác cơ bản

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

quy trình công nghệ - 4 quái

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật

 
Từ điển toán học Anh-Việt

công nghệ sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỹ thuật sản xuãt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công nghệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
process engineering

kỹ thuật sản xuất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ký hiệu đồ họa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

process engineering

process engineering

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basic operation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
process engineering

process engineering

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

graphic symbols

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

process engineering

Verfahrenstechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfahrenstechnik .process

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Grundoperation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

verfahrenstechnisch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prozesstechnik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prozeß-Engineering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
process engineering

grafische Symbole der Verfahrenstechnik

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

process engineering

Génie des procédés

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Technologie de processus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ingéniérie des processus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingéniérie des procédés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfahrenstechnik /f/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] process engineering

[VI] kỹ thuật sản xuất, quy trình công nghệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

process engineering /TECH/

[DE] Verfahrenstechnik

[EN] process engineering

[FR] génie des procédés

process engineering /TECH/

[DE] Prozeß-Engineering; Verfahrenstechnik

[EN] process engineering

[FR] génie des procédés; ingéniérie des processus; ingéniérie des procédés

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

process engineering

kỹ thuật sản xuãt; công nghệ (học)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

process engineering

quy trình công nghệ, công nghệ sản xuất, kỹ thuật sản xuất

Từ điển toán học Anh-Việt

process engineering

kỹ thuật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process engineering

[DE] Prozesstechnik

[EN] process engineering

[FR] Technologie de processus

[VI] Quy trình công nghệ

process engineering

[DE] Verfahrenstechnik

[EN] process engineering

[FR] Génie des procédés

[VI] Quy trình kỹ thuật

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verfahrenstechnik

process engineering

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verfahrenstechnik

[EN] process engineering

[VI] quy trình công nghệ - 4 quái

grafische Symbole der Verfahrenstechnik

[EN] process (chemical) engineering, graphic symbols

[VI] kỹ thuật sản xuất, ký hiệu đồ họa

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Verfahrenstechnik

[EN] Process engineering

[VI] Kỹ thuật sản xuất

Grundoperation,verfahrenstechnisch

[EN] Basic operation, process engineering

[VI] Thao tác cơ bản, kỹ thuật sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process engineering

quá trình công nghệ

process engineering

quá trình kỹ thuật

process engineering

quy trình công nghệ

process engineering

quy trình kỹ thuật

Từ điển Polymer Anh-Đức

process engineering

Verfahrenstechnik .process