Quy trình kỹ thuật
[DE] Verfahrenstechnik
[EN] process engineering
[FR] Génie des procédés
[VI] Quy trình kỹ thuật
Quy trình kỹ thuật,nhiệt
[DE] Verfahrenstechnik, thermische
[EN] thermal process engineering
[FR] Génie des procédés, thermique
[VI] Quy trình kỹ thuật, nhiệt
Quy trình kỹ thuật,cơ khí
[DE] Verfahrenstechnik, mechanische
[EN] mechanical process engineering
[FR] Génie des procédés, mécanique
[VI] Quy trình kỹ thuật, cơ khí