TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 code of practice

bộ quy phạm xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tiêu chuẩn xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quy ước về nghề nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 code of practice

 code of practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical regulations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code of practice /xây dựng/

bộ quy phạm xây dựng

 code of practice /đo lường & điều khiển/

bộ tiêu chuẩn xây dựng

 code of practice /xây dựng/

bộ tiêu chuẩn xây dựng

 Code of Practice /xây dựng/

Quy ước về nghề nghiệp (Quy định chuyên môn)

 Code of Practice

Quy ước về nghề nghiệp (Quy định chuyên môn)

 code of practice

bộ quy phạm xây dựng

 code of practice

bộ tiêu chuẩn xây dựng

 Code of Practice /điện tử & viễn thông/

Quy ước về nghề nghiệp (Quy định chuyên môn)

 code of practice, practice, process engineering, processing, specification, technical regulations

quy trình kỹ thuật

Là tiến trình phôi thai, hinh thành, phát triển, bổ sung của một quá trình sản xuất.

The conception, design, development, and implementation of a production process.