code of practice /xây dựng/
bộ quy phạm xây dựng
code of practice /đo lường & điều khiển/
bộ tiêu chuẩn xây dựng
code of practice /xây dựng/
bộ tiêu chuẩn xây dựng
Code of Practice /xây dựng/
Quy ước về nghề nghiệp (Quy định chuyên môn)
Code of Practice
Quy ước về nghề nghiệp (Quy định chuyên môn)
code of practice
bộ quy phạm xây dựng
code of practice
bộ tiêu chuẩn xây dựng
Code of Practice /điện tử & viễn thông/
Quy ước về nghề nghiệp (Quy định chuyên môn)
code of practice, practice, process engineering, processing, specification, technical regulations
quy trình kỹ thuật
Là tiến trình phôi thai, hinh thành, phát triển, bổ sung của một quá trình sản xuất.
The conception, design, development, and implementation of a production process.