Việt
Quy trình kỹ thuật
cơ khí
Anh
structure mechanics
mechanical process engineering
Đức
Mechanik
Aufbaumechanik
mechanische Struktur
mechanisch
Verfahrenstechnik
mechanische
Pháp
mécanique
Génie des procédés
Arts mécaniques
Nghề máy, công nghệ. 4. Cơ
Gestes, paroles mécaniques
cử chí, lời nói máy móc.
La mécanique diplomatique
Bộ máy ngoại giao.
Génie des procédés,mécanique
[DE] Verfahrenstechnik, mechanische
[EN] mechanical process engineering
[FR] Génie des procédés, mécanique
[VI] Quy trình kỹ thuật, cơ khí
Mechanik, mechanisch
mécanique /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Aufbaumechanik; Mechanik; mechanische Struktur
[EN] structure mechanics
[FR] mécanique
mécanique [mekanik] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc cơ học, cơ khí. 2. Bằng máy, do máy. Tissage mécanique: Dệt máy. > Escalier mécanique: Thang máy. 3. Cũ Arts mécaniques: Nghề máy, công nghệ. 4. Cơ học. 5. Bóng Máy móc. Gestes, paroles mécaniques: cử chí, lời nói máy móc. II. n. f. 1. Cơ học. > THIÊN Mécanique céleste: Cơ học thiên thể. t> HOÁ Mécanique chimique: Cơ học hóa học. 2. Cơ khí. 3. Bộ cơ, bộ máy, máy móc. La mécanique d’une montre: Bô cơ của dồng hồ. > Une belle mécanique: cỗ máy đẹp. 4. Bóng Bộ máy. La mécanique diplomatique: Bộ máy ngoại giao.