TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mécanique

Quy trình kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cơ khí

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

mécanique

structure mechanics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanical process engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

mécanique

Mechanik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Aufbaumechanik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanische Struktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verfahrenstechnik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mechanische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

mécanique

mécanique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Génie des procédés

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Arts mécaniques

Nghề máy, công nghệ. 4. Cơ

Gestes, paroles mécaniques

cử chí, lời nói máy móc.

La mécanique diplomatique

Bộ máy ngoại giao.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Génie des procédés,mécanique

[DE] Verfahrenstechnik, mechanische

[EN] mechanical process engineering

[FR] Génie des procédés, mécanique

[VI] Quy trình kỹ thuật, cơ khí

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mécanique

mécanique

Mechanik, mechanisch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanique /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aufbaumechanik; Mechanik; mechanische Struktur

[EN] structure mechanics

[FR] mécanique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mécanique

mécanique [mekanik] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc cơ học, cơ khí. 2. Bằng máy, do máy. Tissage mécanique: Dệt máy. > Escalier mécanique: Thang máy. 3. Cũ Arts mécaniques: Nghề máy, công nghệ. 4. Cơ học. 5. Bóng Máy móc. Gestes, paroles mécaniques: cử chí, lời nói máy móc. II. n. f. 1. Cơ học. > THIÊN Mécanique céleste: Cơ học thiên thể. t> HOÁ Mécanique chimique: Cơ học hóa học. 2. Cơ khí. 3. Bộ cơ, bộ máy, máy móc. La mécanique d’une montre: Bô cơ của dồng hồ. > Une belle mécanique: cỗ máy đẹp. 4. Bóng Bộ máy. La mécanique diplomatique: Bộ máy ngoại giao.