Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/
(PL selten) (Physik) cơ học;
die Mechanik der gasför migen Körper : cơ học chất khí Mechanik der festem Körper : cơ học chất rắn die Mechanik der flüssigen Körper : cơ học chất lỏng.
Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/
(PI selten) (Technik) ngành cơ khí;
cơ khí học (Maschinen- u Geräte kunde);
Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/
(bes Fachspr ) bộ máy;
máy móc;
Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/
(o PI ) (bes Fachspr ) cơ cấu;
Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) quy trình;
trình tự;