Việt
ngành cơ khí
cơ khí học
ngành chế tạo máy
Anh
Engineering branch
mechanical engineering
Đức
Engineering-Zweig
Maschmenwesen
Mechanik
Maschinenbau
DIN EN 10 296-2 Geschweißte kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 2: Nichtrostende Stähle.
DIN EN 10296-2 Thép ống loại hàn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 2: Thép không gỉ.
DIN EN 10297-2 Nahtlose kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 2: Rohre aus nichtrostenden Stählen.
DIN EN 10297-2 Thép ống loại trơn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 2: Thép không gỉ.
DIN EN 10296-1 Geschweißte kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre aus unlegierten und legierten Stählen.
DIN EN 10296-1 Thép ống loại hàn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép bằng thép thô hay thép hợp kim.
DIN EN 10297-1 Nahtlose kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre aus unlegierten und legierten Stählen.
DIN EN 10297-1 Thép ống loại trơn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép bằng thép thô hay thép hợp kim.
:: Gleit- und Führungselemente im Maschinenbau, Kolbenringe, Dichtungen, Faltenbälge
:: Các bộ phận trượt và dẫn hướng trong ngành cơ khí, bạc sécmăng, gioăng/đệm kín, hộp xếp (làm vỏ che ngoài)
Maschinenbau /m/CNSX, CT_MÁY/
[EN] mechanical engineering
[VI] ngành cơ khí, ngành chế tạo máy
Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/
(PI selten) (Technik) ngành cơ khí; cơ khí học (Maschinen- u Geräte kunde);
Maschmenwesen /n -s/
ngành cơ khí;
[DE] Engineering-Zweig
[EN] Engineering branch
[VI] ngành cơ khí