TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngành cơ khí

ngành cơ khí

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ khí học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành chế tạo máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngành cơ khí

Engineering branch

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 mechanical engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical engineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngành cơ khí

Engineering-Zweig

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Maschmenwesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mechanik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maschinenbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 10 296-2 Geschweißte kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 2: Nichtrostende Stähle.

DIN EN 10296-2 Thép ống loại hàn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 2: Thép không gỉ.

DIN EN 10297-2 Nahtlose kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 2: Rohre aus nichtrostenden Stählen.

DIN EN 10297-2 Thép ống loại trơn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 2: Thép không gỉ.

DIN EN 10296-1 Geschweißte kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre aus unlegierten und legierten Stählen.

DIN EN 10296-1 Thép ống loại hàn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép bằng thép thô hay thép hợp kim.

DIN EN 10297-1 Nahtlose kreisförmige Stahlrohre für den Maschinenbau und allgemeine technische Anwendungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre aus unlegierten und legierten Stählen.

DIN EN 10297-1 Thép ống loại trơn dạng tròn dùng cho ngành cơ khí và kỹ thuật thông thường – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép bằng thép thô hay thép hợp kim.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gleit- und Führungselemente im Maschinenbau, Kolbenringe, Dichtungen, Faltenbälge

:: Các bộ phận trượt và dẫn hướng trong ngành cơ khí, bạc sécmăng, gioăng/đệm kín, hộp xếp (làm vỏ che ngoài)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenbau /m/CNSX, CT_MÁY/

[EN] mechanical engineering

[VI] ngành cơ khí, ngành chế tạo máy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/

(PI selten) (Technik) ngành cơ khí; cơ khí học (Maschinen- u Geräte kunde);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschmenwesen /n -s/

ngành cơ khí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical engineering

ngành cơ khí

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ngành cơ khí

[DE] Engineering-Zweig

[EN] Engineering branch

[VI] ngành cơ khí